Thứ Ba, 18 tháng 8, 2015

MỘT SỐ THUẬT NGỮ KÉO SỢI FILAMENT

Đây là một số thuật ngữ dùng trong kéo sợi filament:

Intermingled yarn Sợi bấm nhiệt/sợi chấm hồ
air jet texturing làm dún bằng vòi khí
aluminium packing vỏ bọc nhôm
boiling water shrinkage độ co trong nước sôi
BR = Bright độ bóng, sáng của sợi hóa học
creel giàn dẫn sợi
crimp nếp gấp; độ gấp nếp
crimp contraction độ co nếp gấp
DBW = Direct Beam Winding (quấn beam trực tiếp)
displacement roll con lăn dẫn sợi
DTY = Drawn Textured Yarn sợi dún
DYED PACK sợi nhuộm
esterification este hóa
FD = Full Dull (sợi) mờ
filter assembly đệm lọc
FOY = Fully Oriented Yarn sợi được định hướng toàn phần
FT = False Twist săn giả
HOY = High Oriented Yarn sợi được định hướng cao
intermingling chấm hồ
ITY = Improved Textured Yarn sợi dún đã được cải thiện
MOY = Medium Oriented Yarn sợi được định hướng trung bình
nip count điểm kết dính
oil pick up độ lên dầu
One Heater Heavy Air Intermingled Yarn Sợi một nhiệt chấm hồ nặng
One Heater Slight Air Intermingled Yarn Sợi một nhiệt chấm hồ nhẹ
One Heater Woolly Non – Intermingled Yarn Sợi một nhiệt không chấm hồ
PLASTIC TUBE ống nhựa
polycondensation trùng ngưng
post esterification sau este hóa
POY = Partial Oriented Yarn or Pre-Oriented Yarn sợi được định hướng một phần
pre-polycondensation tiền trùng ngưng
PSF = Polyester Staple Fibre xơ polyester cắt ngắn
ring packing, big vòng làm kín, loại lớn
ring packing, small vòng làm kín, loại nhỏ
roll element trục lăn dẫn xơ
SD = Semi Dull (sợi) nửa mờ
SDY Spin Draw Yarn
SIS Very Slight Intermingle
spin pack ổ phun sợi
spinneret đĩa phun
strainer 60 mesh lưới lọc 60 lỗ
TEXTURED YARN sợi dún
texturing làm dún
texturising làm dún
texturizing làm dún
Two Heater Set Yarn Non – Intermingled Yarn Sợi hai nhiệt không chấm hồ
melt spinning process quy trình kéo sợi nóng chảy
oven lò nung
hot tank bể nước nóng
water tank bể nước lạnh
powder hopper phễu bột
pellet hopper phễu hạt
pelletizer máy cắt hạt
bagging machine máy đóng bao
Chip hopper máng cấp hạt chip
quench bể nước nguội, sự làm nguội, sự làm mát
quenching sự làm nguội, sự làm mát
extruder máy ép đùn
rotary gear pump bơm bánh răng quay
spinning aggregate cụm kéo sợi
crimping chamber buồng gấp nếp
staple fiber xơ xtapen/xơ cắt ngắn
monofilament tơ đơn
multifilament tơ phức
spinning kéo sợi
microfilament tơ cực mảnh
LOY = Low Oriented Yarn sợi được định hướng thấp
spinning technologies các công nghệ kéo sợi
texturizing methods các phương pháp làm dún
false-twist texturing làm dún bằng xoắn giả
FTF = False-twist Fixed được định hình bằng xoắn giả
discontinuous method phương pháp gián đoạn
de-twisting tở xoắn
thermosetting định hình nhiệt
thermoplastic deformation biến dạng nhiệt dẻo
false-twist with hollow spindle xoắn giả bằng cọc rỗng
melted polymer polyme nóng chảy

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Please leave your comments here to help in improving post. Thank you!