Intermingled yarn |
Sợi bấm nhiệt/sợi chấm hồ |
air jet texturing |
làm dún bằng vòi khí |
aluminium packing |
vỏ bọc nhôm |
boiling water shrinkage |
độ co trong nước sôi |
BR = Bright |
độ bóng, sáng của sợi hóa học |
creel |
giàn dẫn sợi |
crimp |
nếp gấp; độ gấp nếp |
crimp contraction |
độ co nếp gấp |
DBW = Direct Beam Winding |
(quấn beam trực tiếp) |
displacement roll |
con lăn dẫn sợi |
DTY = Drawn Textured Yarn |
sợi dún |
DYED PACK |
sợi nhuộm |
esterification |
este hóa |
FD = Full Dull |
(sợi) mờ |
filter assembly |
đệm lọc |
FOY = Fully Oriented Yarn |
sợi được định hướng toàn phần |
FT = False Twist |
săn giả |
HOY = High Oriented Yarn |
sợi được định hướng cao |
intermingling |
chấm hồ |
ITY = Improved Textured Yarn |
sợi dún đã được cải thiện |
MOY = Medium Oriented Yarn |
sợi được định hướng trung bình |
nip count |
điểm kết dính |
oil pick up |
độ lên dầu |
One Heater Heavy Air Intermingled Yarn |
Sợi một nhiệt chấm hồ nặng |
One Heater Slight Air Intermingled Yarn |
Sợi một nhiệt chấm hồ nhẹ |
One Heater Woolly Non – Intermingled Yarn |
Sợi một nhiệt không chấm hồ |
PLASTIC TUBE |
ống nhựa |
polycondensation |
trùng ngưng |
post esterification |
sau este hóa |
POY = Partial Oriented Yarn or
Pre-Oriented Yarn |
sợi được định hướng một phần |
pre-polycondensation |
tiền trùng ngưng |
PSF = Polyester Staple Fibre |
xơ polyester cắt ngắn |
ring packing, big |
vòng làm kín, loại lớn |
ring packing, small |
vòng làm kín, loại nhỏ |
roll element |
trục lăn dẫn xơ |
SD = Semi Dull |
(sợi) nửa mờ |
SDY |
Spin Draw Yarn |
SIS |
Very Slight Intermingle |
spin pack |
ổ phun sợi |
spinneret |
đĩa phun |
strainer 60 mesh |
lưới lọc 60 lỗ |
TEXTURED YARN |
sợi dún |
texturing |
làm dún |
texturising |
làm dún |
texturizing |
làm dún |
Two Heater Set Yarn Non – Intermingled
Yarn |
Sợi hai nhiệt không chấm hồ |
melt spinning process |
quy trình kéo sợi nóng chảy |
oven |
lò nung |
hot tank |
bể nước nóng |
water tank |
bể nước lạnh |
powder hopper |
phễu bột |
pellet hopper |
phễu hạt |
pelletizer |
máy cắt hạt |
bagging machine |
máy đóng bao |
Chip hopper |
máng cấp hạt chip |
quench |
bể nước nguội, sự làm nguội, sự làm mát |
quenching |
sự làm nguội, sự làm mát |
extruder |
máy ép đùn |
rotary gear pump |
bơm bánh răng quay |
spinning aggregate |
cụm kéo sợi |
crimping chamber |
buồng gấp nếp |
staple fiber |
xơ xtapen/xơ cắt ngắn |
monofilament |
tơ đơn |
multifilament |
tơ phức |
spinning |
kéo sợi |
microfilament |
tơ cực mảnh |
LOY = Low Oriented Yarn |
sợi được định hướng thấp |
spinning technologies |
các công nghệ kéo sợi |
texturizing methods |
các phương pháp làm dún |
false-twist texturing |
làm dún bằng xoắn giả |
FTF = False-twist Fixed |
được định hình bằng xoắn giả |
discontinuous method |
phương pháp gián đoạn |
de-twisting |
tở xoắn |
thermosetting |
định hình nhiệt |
thermoplastic deformation |
biến dạng nhiệt dẻo |
false-twist with hollow spindle |
xoắn giả bằng cọc rỗng |
melted polymer |
polyme nóng chảy |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét
Please leave your comments here to help in improving post. Thank you!