Amplification
factor of the measuring funnel
Tỉ lệ thay đổi chi số cúi so với tín
hiệu đo của phễu hoặc Sliver Focus (phễu đo cúi ra) với các loại vật liệu khác
nhau hoặc thông số cài đặt
Availability
thời gian sản xuất / chiều dài ca
(thời gian không có sự cố) x 100%
Break draft
Tỉ số giữa tốc độ dài của suốt
dưới giữa với suốt dưới sau. Ở khu vực kéo dài sau xơ được kéo duỗi nhưng vẫn chưa bị kéo dài
dưới giữa với suốt dưới sau. Ở khu vực kéo dài sau xơ được kéo duỗi nhưng vẫn chưa bị kéo dài
Break draft zone
width
Cự li giữa đường nén của cặp suốt sau và cặp suốt giữa
Calender roll
tension
Tỉ số giữa tốc độ dài của trục ép so với suốt dưới trước
Can change
starting length
Chiều dài cúi được tạo ra ở tốc độ
khởi động lúc đầu sau khi thay thùng nhưng trước khi máy tăng tốc đến tốc độ
làm việc bình thường
Can change
starting speed
Tốc độ ra cúi, mà máy bắt đầu chạy
sau khi thay thùng
Can filling
Chiều dài của cúi được xếp vào thùng
mà sau đó sẽ phải thay thùng mới
Can magazine stop
Tác động khi không có thùng trống
hoặc khi các thùng tác động vào công tắc giới hạn ở băng tải
Can offset
Khoảng cách giữa tâm đĩa quay xếp cúi và tâm đĩa quay
thùng cúi
Coiler tension
Tỉ số giữa tốc độ dài của lỗ ra cúi ở đĩa quay xếp cúi với
tốc độ đưa cúi của cặp trục ép
Creel tension
Tỉ số giữa tốc độ dài của các trục dẫn hướng với trục
cấp
CV value
Hệ số biến sai của phân bố trọng
lượng của cúi theo hướng cúi đi
CV1m value
Giá trị CV đo được theo mẫu thử 1m
Delivery
Tốc độ cúi ra khỏi máy (tốc độ ra cúi)
Distance between
nip lines
Khoảng cách giữa các đường tiếp xúc
của hai cặp suốt
Draft
Mối quan hệ giữa trọng lượng xơ vào và ra
Draft deviation D%
Mối quan hệ giữa giá trị kéo dài
thực tế và kéo dài đặt trước
Drafting system
draft
Tổng kéo dài của bộ kéo dài: tỉ số
giữa tốc độ dài của suốt dưới sau với suốt dưới trước
Draft zone width
Khoảng cách tính bằng mm giữa đường
nén của cặp suốt đưa và cặp suốt nhận
Efficiency
Thời gian sản xuất / thời gian bật máy
trong ca x 100%
Feed sliver
Vật liệu cấp vào máy
Jockey roll
tension
Tỉ số tốc độ dài của trục vận chuyển
và trục dẫn hướng
Limit
Giới hạn là các giá trị cắt. Đèn chỉ
thị màu đỏ sẽ sáng. Một thông báo lỗi sẽ xuất hiện trên màn hình.
Lot data
Các giá trị phải đạt của lô hiện thời
Main draft
Tỉ số giữa tốc độ dài của cặp suốt
trước và cặp suốt giữa
Main draft zone
width
Cự li giữa đường nén của cặp suốt
giữa và cặp suốt trước
Malfunction
Một sự kiện gây dừng máy yêu cầu
phải có xác nhận của người vận hành
Material constant
Đáp ứng của bộ làm đều của máy đối
với mỗi loại vật liệu
Material stop
Dừng máy gây ra bởi việc dừng do quấn bộ kéo dài, vật
liệu tắc ở phễu, quấn trục ép…, hoặc các giá trị giới hạn bị vượt quá
Quality stop
Dừng máy gây ra bởi giá trị giới hạn
của hệ thống kiểm tra cúi đã bị vượt quá
Shift
Khoảng thời gian sản xuất được định
nghĩa trước
Sliver count
Đo bằng Nm (m/g) hoặc Ne
Sliver weight
đo bằng ktex (g/m) hoặc gr/yd
Spectrogram
Hiển thị các lỗi chu kỳ dưới dạng các
đỉnh
Tension
Tỉ số giữa tốc độ dài của trục đưa và trục nhận
Thick spot
Sự tăng nhanh đột ngột của trọng lượng cúi được tạo ra
Transport roller tension
Tỉ
số giữa tốc độ dài của trục vận chuyển và suốt sau của bộ kéo dài
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét
Please leave your comments here to help in improving post. Thank you!